Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bại sản

Academic
Friendly

Từ "bại sản" trong tiếng Việt có nghĩamất hết tài sản hoặc cơ nghiệp, thường do những nguyên nhân như thua lỗ trong kinh doanh, đầu tư không thành công, hoặc lâm vào tình trạng nợ nần. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực chỉ tình trạng tài chính rất tồi tệ.

Định nghĩa:
  • Bại sản (động từ): Mất hết tài sản, không còn khả năng chi trả nợ nần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • Anh ấy đã bại sản sau khi đầu vào một dự án không khả thi.
  2. Câu phức:
    • Nhiều người đã bại sản tham gia vào cờ bạc không biết kiểm soát bản thân.
  3. Sử dụng nâng cao:
    • Việc quản lý tài chính kém đã dẫn đến tình trạng bại sản của doanh nghiệp, khiến nhiều nhân viên mất việc làm.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Bại sản thường chỉ tình trạng mất mát tài sản lớn.
  • Phá sản: Có thể được sử dụng thay thế cho "bại sản" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán nợ phải tuyên bố phá sản theo quy định của pháp luật.
  • Thất bại: Chỉ việc không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng, không nhất thiết liên quan đến tài chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Phá sản: Như đã nóitrên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý.
  • Tan nát: Thường đi kèm với cảm xúc đau khổ hoặc thất vọng lớn.
Các từ liên quan:
  • Tài sản: Những một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu.
  • Nợ nần: Số tiền một người hoặc tổ chức phải trả cho người khác.
  • Kinh doanh: Hoạt động tạo ra lợi nhuận từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Kết luận:

Từ "bại sản" rất quan trọng khi nói về tình trạng tài chính trong cuộc sống hay kinh doanh.

  1. đgt. Mất, tan nát hết cả cơ nghiệp: lao vào cờ bạc ngày bại sản.

Similar Spellings

Words Containing "bại sản"

Comments and discussion on the word "bại sản"